WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DA MẶT DÀY
🌟
DA MẶT DÀY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
얼굴이 두껍다
1
부끄러움이나 거리낌이 없이 뻔뻔하고 염치가 없다.
1
(MẶT DÀY),
DA MẶT DÀY
, VÔ LIÊM SỈ: Không mắc cỡ và chai sạn không biết liêm sỉ, trơ trẽn.